Có 2 kết quả:

政党 zhèng dǎng ㄓㄥˋ ㄉㄤˇ政黨 zhèng dǎng ㄓㄥˋ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) political party
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) political party
(2) CL:個|个[ge4]